|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình tâm
adj Calm, cool-headed trước khó khăn vẫn bình tâm to remain calm in front of difficulties hãy bình tâm suy xét lại hà nh động của mình to reexamine one's action with a cool head
| [bình tâm] | | | calm, cool-headed, quiet, tranquil; peace of mind | | | trước khó khăn vẫn bình tâm | | to remain calm in front of difficulties | | | hãy bình tâm suy xét lại hà nh động của mình | | to reexamine one's action with a cool head | | | indifferent; with indifference; indifferently |
|
|
|
|